Bách khoa toàn thư trực tuyến | Tieng Wiki
Không tìm thấy kết quả
Trang_Chính
Sâm_banh
Tham khảo
Tham khảo Sâm_banh
↑
Yoonjung Kang, Andrea Hòa Phạm, Benjamin Storme.
French loanwords in Vietnamese: the role of input language phonotactics and contrast in loanword adaptation
. Trang 7.
Lãng mạn Champagne, Tiếu Phước, in trên Tư vấn Tiêu & Dùng, Thời báo Kinh tế Việt Nam, số 1 (130) ngày 5/1/2005.
x
t
s
Thức uống có cồn
Lịch sử và sản xuất
Lịch sử thức uống có cồn
Lịch sử thức uống có cồn
·
Lịch sử bia
·
Lịch sử rượu sâm panh
·
Lịch sử rượu vang
·
Lịch sử rượu vang Pháp
·
Lịch sử rượu vang Rioja
Sản xuất
Làm bia
·
Làm rượu mạnh
·
Làm rượu vang
Thức uống có cồn
Thức uống lên men
Bia
(
loại
)
·
Rượu vang
(
loại
)
·
Rượu táo
(
loại
)
·
Rượu mật ong
(
loại
)
·
Rượu gạo
(
loại
)
·
Thức uống lên men khác
Rượu chưng cất
Brandy
(
loại
)
·
Gin
(
loại
)
·
Rượu mùi
(
loại
)
·
Rum
(
loại
)
·
Tequila
(
loại
)
·
Vodka
(
loại
)
·
Whisky
(
loại
)
Rượu vang nâng độ
(
loại
)
Rượu vang Madeira
(
loại
)
·
Rượu vang Marsala
·
Rượu vang Port
·
Sherry
(
loại
)
·
Vermouth
(
loại
)
Rượu chưng cất
theo thành phần
Ngũ cốc
Lúa mạch
:
Whiskey Ai Len
·
Whisky Nhật
·
Whisky Ê-cốt
·
Ngô
:
Whiskey ngô
·
Whiskey ngũ cốc
·
Tennessee whiskey
·
Gạo
:
Awamori
·
Baijiu gạo
·
Soju
·
Lúa mạch đen
:
Whiskey mạch đen
·
Lúa miến
:
Baijiu
(
Kaoliang
)
Trái cây
Táo
:
Applejack
·
Calvados
·
Đào lộn hột
:
Fenny
†
·
Dừa
:
Arrack
†
·
Nho
:
Armagnac
·
Brandy
·
Cognac
·
Pisco
·
Mận
:
Slivovitz
·
Ţuică
†
·
Táo nghiền
:
Grappa
·
Marc
·
Orujo
·
Tsikoudia
·
Tsipouro
·
Zivania
·
Chacha
†
·
Trái cây khác
:
Eau de vie
·
Kirschwasser
·
Palinka
·
Rakia
·
Schnaps
Khác
Thùa
:
Mezcal
·
Tequila
·
Rỉ đường
:
Aguardiente
·
Cachaça
·
Clairin
·
Guaro
·
Rum
·
Seco Herrerano
·
Tharra
·
Khoai và ngũ cốc khác
:
Akvavit
·
Baijiu
·
Whisky canada
·
Poitin
·
Shōchū
·
Vodka
·
Whisky
Rượu
và thức uống chưng cất được pha theo thành phần
Hạch
:
Amaretto
·
Crème de Noyaux
·
Anit
:
Absinthe
·
Arak
·
Ouzo
·
Raki
·
Pastis
·
Sambuca
·
Chocolate
·
Cinnamon
:
Tentura
·
Dừa
:
Malibu
·
Cà phê
:
Kahlua
·
Tia Maria
·
Trứng
:
Advocaat
·
Hazelnut
:
Frangelico
·
Thảo dược
:
Aquavit
·
Bénédictine
·
Brennivín
·
Crème de menthe
·
Metaxa
·
Mật ông
:
Bärenjäger
·
Drambuie
·
Krupnik
·
Cây
:
Gin
·
Jenever
·
Cam
:
Campari
·
Curaçao
·
Triple sec
·
Đại hồi
:
Sassolino
·
Rỉ đường
:
Charanda
·
Trái cây khác
:
Crème de banane
·
Crème de cassis
·
Limoncello
·
Schnapps
·
Sloe gin
Loại
·
Pub
·
Bar
·
Tavern
·
Chủ đề Thức uống
·
Chủ đề Bia
·
Dự án Wiki về bia
·
Chủ đề Rượu
·
Dự án Wiki về rượu
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về
Sâm panh
.
Thực đơn
Sâm_banh
Các loại rượu
Thưởng rượu
Tham khảo
Danh hiệu rượu sâm panh
Lịch sử
Liên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Sâm_banh
×